Tình hình việc làm
Tình hình việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp
Kết quả khảo sát sinh viên có việc làm trong khoảng thời gian 12 tháng kể từ khi được công nhận tốt nghiệp được xác định theo từng ngành, lĩnh vực đào tạo, được khảo sát ở năm liền kề trước năm tuyển sinh, đối tượng khảo sát là sinh viên đã tốt nghiệp ở năm trước cách năm tuyển sinh một năm.
STT | Lĩnh vực /Ngành đào tạo | Trình độ đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh | Số SV trúng tuyển nhập học | Số SV tốt nghiệp | Tỷ lệ SV tốt nghiệp đã có việc làm |
1 | Kinh doanh và quản lý | Đại học | 340 | 147 | 96 | 0 |
1.1 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 100 | 41 | 34 | 100 |
1.2 | Tài chính – Ngân hàng | Đại học | 60 | 15 | 10 | 80 |
1.3 | Kế toán | Đại học | 180 | 91 | 52 | 98.08 |
2 | Pháp luật | Đại học | 100 | 62 | 43 | 0 |
2.1 | Luật kinh tế | Đại học | 100 | 62 | 43 | 97.67 |
3 | Máy tính và công nghệ thông tin | Đại học | 85 | 49 | 25 | 0 |
3.1 | Công nghệ thông tin | Đại học | 85 | 49 | 25 | 88 |
4 | Nhân văn | Đại học | 195 | 120 | 67 | 0 |
4.1 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 195 | 120 | 67 | 97.01 |
5 | Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân | Đại học | 290 | 148 | 93 | 0 |
5.1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đại học | 90 | 36 | 21 | 85.71 |
5.2 | Quản trị khách sạn | Đại học | 200 | 112 | 72 | 100 |
Tổng | 1010 | 526 |
Employment situation of students after graduation
The results of the survey of students having jobs within a period of 12 months from the date of recognition of graduation are determined by each major and field of training, surveyed in the year immediately preceding the year of enrollment, and survey subjects. The student is a student who graduated one year before the year of enrollment.
STT | Field/Industry of training | Degree training | Admissions criteria | Number of students accepted for admission | Number of graduating students | Percentage of graduates who have jobs |
1 | Business and management | University | 340 | 147 | 96 | 0 |
1.1 | Business administration | University | 100 | 41 | 34 | 100 |
1.2 | Finance – Banking | University | 60 | 15 | 10 | 80 |
1.3 | Accountant | University | 180 | 91 | 52 | 98.08 |
2 | Law | University | 100 | 62 | 43 | 0 |
2.1 | Economic law | University | 100 | 62 | 43 | 97.67 |
3 | Computer and information technology | University | 85 | 49 | 25 | 0 |
3.1 | Information technology | University | 85 | 49 | 25 | 88 |
4 | Humanities | University | 195 | 120 | 67 | 0 |
4.1 | English language | University | 195 | 120 | 67 | 97.01 |
5 | Travel, hotels, sports and personal services | University | 290 | 148 | 93 | 0 |
5.1 | Management of tourism and travel services | University | 90 | 36 | 21 | 85.71 |
5.2 | Hotel management | University | 200 | 112 | 72 | 100 |
Total | 1010 | 526 |